Git Pull là gì? Tìm hiểu mô hình hoạt động của lệnh Git Pull
Git là một công cụ quản lý mã nguồn phổ biến được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng lập trình viên và các nhóm phát triển phần mềm. Nó cho phép các nhóm làm việc cùng nhau, dễ dàng quản lý các thay đổi trong mã nguồn, và giúp đồng bộ hóa các phiên bản mã của dự án. Một trong những lệnh cơ bản và quan trọng trong Git là git pull. Lệnh này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đồng bộ giữa kho lưu trữ cục bộ và kho lưu trữ từ xa.
Vậy git pull là gì? Làm thế nào để lệnh này hoạt động? Và bạn có thể sử dụng những tùy chọn nào để tối ưu hóa việc sử dụng git pull? Hãy cùng Green Academy tìm hiểu trong bài viết này!

1. Git Pull là gì?
Git pull là một lệnh trong Git được sử dụng để cập nhật kho lưu trữ cục bộ (local repository) của bạn với các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa (remote repository). Lệnh này giúp bạn giữ kho lưu trữ cục bộ đồng bộ với kho lưu trữ từ xa, đặc biệt khi có nhiều người cùng làm việc trên một dự án. Khi bạn chạy lệnh git pull, Git sẽ thực hiện hai thao tác chính: fetch và merge (hoặc rebase, tùy vào tùy chọn bạn chọn).

- Fetch: Lệnh git fetch tải về các thay đổi mới nhất từ kho lưu trữ từ xa mà không thay đổi gì trong kho lưu trữ cục bộ. Đây là bước đầu tiên của git pull.
- Merge: Sau khi tải về các thay đổi, Git sẽ thực hiện thao tác merge (hoặc rebase, nếu bạn sử dụng tùy chọn --rebase) để gộp các thay đổi đó vào nhánh hiện tại của bạn trong kho lưu trữ cục bộ.
Nếu có xung đột giữa các thay đổi trong kho từ xa và các thay đổi cục bộ của bạn, Git sẽ yêu cầu bạn giải quyết các xung đột đó trước khi tiếp tục. Lệnh git pull là cách đơn giản và nhanh chóng để đảm bảo rằng bạn luôn làm việc với phiên bản mã nguồn mới nhất của dự án.
2. Mô hình hoạt động của lệnh Git Pull
Để hiểu rõ hơn về cách git pull hoạt động, chúng ta hãy đi sâu vào quy trình và mô hình của lệnh này.
Bước 1: Fetch (Lấy dữ liệu từ kho từ xa)
Khi bạn chạy lệnh git pull, Git sẽ kết nối với kho lưu trữ từ xa (thường là origin - tên mặc định của kho từ xa) và tải về các thay đổi mới nhất. Thao tác này tương tự như việc chạy lệnh git fetch. Git sẽ tải về tất cả các thay đổi từ kho từ xa, bao gồm các commit, nhánh, và tag mới mà bạn chưa có trong kho cục bộ của mình.
Tuy nhiên, trong bước này, Git không thay đổi gì trong kho cục bộ của bạn. Tất cả các thay đổi chỉ được lưu trữ trong các tham chiếu từ xa (remote-tracking branches). Như vậy, quá trình này chỉ đơn giản là "tải về" các thay đổi, giúp bạn cập nhật thông tin từ kho từ xa mà không thay đổi nhánh hiện tại của bạn.

Bước 2: Merge hoặc Rebase (Gộp hoặc Áp dụng lại các thay đổi)
Sau khi tải về các thay đổi, Git sẽ tiếp tục thực hiện thao tác merge (hoặc rebase, nếu bạn chọn tùy chọn này). Đây là bước mà Git sẽ kết hợp các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa với nhánh hiện tại của bạn.
- Merge: Lệnh git merge sẽ gộp các thay đổi từ kho từ xa vào nhánh cục bộ của bạn. Nếu có thay đổi trong cả hai nhánh (cục bộ và từ xa) mà không thể tự động gộp, Git sẽ yêu cầu bạn giải quyết xung đột (conflict).
- Rebase: Nếu bạn sử dụng tùy chọn --rebase, Git sẽ thay vì gộp các thay đổi, thực hiện thao tác rebase, tức là "đưa" các thay đổi của bạn lên trên các commit mới nhất từ kho từ xa. Điều này giúp giữ lịch sử commit của bạn sạch sẽ và dễ theo dõi hơn, bởi vì không có commit "merge" nào xuất hiện.
Xung đột khi gộp (Merge Conflict)
Một trong những tình huống có thể xảy ra khi sử dụng git pull là xung đột giữa các thay đổi của bạn và những thay đổi từ kho lưu trữ từ xa. Khi xảy ra xung đột, Git sẽ không thể tự động gộp các thay đổi và yêu cầu bạn phải giải quyết các xung đột đó. Bạn cần mở các tệp bị xung đột và chọn xem thay đổi nào cần giữ lại, sau đó thực hiện commit để hoàn tất quá trình.
3. Các tùy chọn trong Git Pull
Khi sử dụng git pull, bạn có thể kết hợp một số tùy chọn để điều chỉnh cách thức hoạt động của lệnh này. Dưới đây là một số tùy chọn thường gặp:
--rebase
Tùy chọn này yêu cầu Git thực hiện rebase thay vì merge khi gộp các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa. Việc sử dụng rebase giúp giữ lịch sử commit của bạn thẳng và sạch sẽ, vì không tạo ra commit merge.
Ví dụ:
git pull --rebase origin main

--no-rebase
Nếu bạn đã cấu hình Git để sử dụng rebase mặc định nhưng muốn sử dụng merge trong một lần pull, bạn có thể sử dụng tùy chọn --no-rebase.
Ví dụ:
git pull --no-rebase origin main
--ff-only
Tùy chọn này yêu cầu Git chỉ thực hiện pull nếu việc gộp có thể được thực hiện bằng fast-forward, tức là không cần tạo commit merge. Nếu không thể fast-forward, Git sẽ từ chối thực hiện pull.
Ví dụ:
git pull --ff-only origin main
--quiet
Tùy chọn này giúp Git thực hiện pull mà không hiển thị quá nhiều thông báo. Nó chỉ in ra thông báo khi có lỗi.
Ví dụ:
git pull --quiet origin main
--tags
Khi bạn sử dụng tùy chọn --tags, Git sẽ kéo các tag từ kho từ xa cùng với các thay đổi từ nhánh.
Ví dụ:
git pull --tags origin main
Đọc thêm: Github là gì? Lợi ích và tính năng
Kết luận
Lệnh git pull là một công cụ vô cùng hữu ích giúp bạn duy trì sự đồng bộ giữa kho lưu trữ cục bộ và kho lưu trữ từ xa trong Git. Mô hình hoạt động của git pull bao gồm hai bước chính là fetch và merge/rebase, giúp bạn cập nhật các thay đổi từ kho từ xa vào nhánh hiện tại của mình. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động và các tùy chọn của git pull sẽ giúp bạn sử dụng lệnh này một cách hiệu quả hơn, đồng thời duy trì lịch sử commit rõ ràng và dễ quản lý.
Hy vọng Green Academy đã giúp bạn hiểu rõ hơn về git pull và cách sử dụng lệnh này trong các dự án phát triển phần mềm của mình!
New Paragraph